- Tên: Khu công nghiệp Bàu Bàng – Bình Dương
- Tổng diện tích: 997.74ha
- Địa chỉ: Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
- Chủ đầu tư: BAUBANG-IP-BD, Becamex
- Thời hạn vận hành: 01/2007 – Thời điểm thành lập: —
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Đang cập nhật
Doanh nghiệp đang hoạt động tiêu biểu:
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP DỆT HUGE-BAMBOO – CHI NHÁNH BÀU BÀNG | Địa chỉ: Đường D6, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY TNHH CAPCO WAI SHING VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường NC, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY TNHH SUKMONO VIETNAM | Địa chỉ: Đường D3, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY TNHH JIMMY HUNG ANH FOOD | Địa chỉ: Đường D3, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY TNHH SHINSHIN VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường NC, KCN Bàu Bàng
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG YONG HO VINA | Địa chỉ: Đường D3, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY TNHH SUNWOOD VINA | Địa chỉ: Đường N5, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY TNHH KISWIRE VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường D3, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY TNHH STOLLE CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường NC, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY TNHH NHỰA KHẢI MẬU VIỆT NAM | Địa chỉ: lô A-6A1-CN, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP (BECAMEX IDC CORP.) | Địa chỉ: Đại Lộ Bình Dương, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ | Địa chỉ: Đường NC, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI ÂN THIÊN | Địa chỉ: Đường NC, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY TNHH HOTTA VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường N5, KCN Bàu Bàng
- DỰ ÁN NHÀ XƯỞNG XÂY SẴN CHO THUÊ – NEW CC | Địa chỉ: Đường NC, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY CỔ PHẦN CỬA SỔ MÙA XUÂN | Địa chỉ: Đường N3, KCN Bàu Bàng
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN CAN CAN | Địa chỉ: Đường NC, KCN Bàu Bàng
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 997.74 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện máy, điện công nghiệp và gia dụng; điện tử, tin học, thông tin truyền thông và viễn thông; chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản; chế tạo máy, ô tô, thiết bị phụ tùng; cơ khí và cơ khí chính xác; gốm sứ, thủy tinh, pha lê | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.3 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 35 km, cách thị xã Thủ Dầu Một 15km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 40 km | |
Xe lửa | To station Song Than 20 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 25 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 6000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |