Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Bảo Minh – Nam Định

  • Tên: Khu Công nghiệp Bảo Minh – Nam Định
  • Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN Bảo Minh
  • Mã số: BAOMINH – IP – HD – Thời gian vận hành: 2010
  • Địa chỉ: xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
  • Tổng diện tích: 215ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Một số doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:

TT Tên công ty Địa chỉ SDT
1 CÔNG TY TNHH SỢI DỆT NHUỘM YULUN
2 CÔNG TY TNHH SỢI DỆT NHUỘM YULUN (VIỆT NAM) Lô F, đường D1, khu công nghiệp Bảo Minh, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định 962095055
3 CÔNG TY TNHH TBO VINA Km 12 đường 12, Xã Minh Tân, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định 915432339
4 CÔNG TY TNHH SUNRISE SPINNING (VIỆT NAM) Lô C4 đường D4 – Khu Công nghiệp Bảo Minh, Xã Liên Bảo, Huyện Vụ Bản, Nam Định 3503989894
5 CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT NHUỘM THIÊN NAM SUNRISE Khu công nghiệp Bảo Minh, Xã Liên Bảo, Huyện Vụ Bản, Nam Định
6 CÔNG TY TNHH MAY MẶC JUNZHEN Lô E Đường N3B, Khu Công Nghiệp Bảo Minh, Huyện Vụ Bản, Nam Định
7 CÔNG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BẢO MINH Lô G1và một phần các Lô G2;G3;G7;G8 Khu công nghiệp Bảo Minh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
8 CÔNG TY TNHH PADMAC VIỆT NAM Lô G9 – Một phần Lô G2, G3, G8 đường N-1, Khu CN Bảo Minh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định

 

Ghi chú: Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN Bảo Minh
Địa điểm QL10, Liêm Minh, Vụ Bản, Nam Định
Diện tích Tổng diện tích 215
Diện tích đất xưởng 104
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km;
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV
Công suất nguồn 30MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
anphu