Talk to consultant
swipe up
swipe up

Bắc Vinh – IP

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Bắc Vinh – Nghệ An

  • Tên: Khu công nghiệp Bắc Vinh – Nghệ An
  • Chủ đầu tư: Công ty đầu tư phát triển KCN Bắc Vinh
  • Mã số: BACVINH-IP-NA – Thời gian vận hành: 1999
  • Địa chỉ: Đường Đặng Mai, thành phố Vinh, Nghệ An
  • Tổng diện tích: 143.17ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty đầu tư phát triển KCN Bắc Vinh
Địa điểm Đường Đặng Mai, thành phố Vinh, Nghệ An
Diện tích Tổng diện tích 143.17
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1999
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, sợi, dệt, nhuộm, may mặc, điện, điện tử, dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ, in bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Vinh 4 km
Hàng không Cách sân bay Vinh 2.5 km
Xe lửa Cách ga đường sắt Vinh 2 km
Cảng biển Cách cảng biển Cửa Lò 13 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18.5&13.5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/10KV
Công suất nguồn 2x25MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 60000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2049
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
anphu