Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú – Bình Phước
- Tên: Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú – Bình Phước
- Chủ đầu tư: Công ty CP KCN Bắc Đồng Phú
- Mã số: BACDONGPHU-IP-BP – Thời gian vận hành: 2010
- Địa chỉ: Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
- Tổng diện tích: 189ha
- Diện tích xưởng:
- Mật độ XD (%): 0 (%)
- Giá: Quote
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | |
Địa điểm | thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 189 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2010 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | |
Ngành nghề chính | Những ngành nghề ít ô nhiễm môi trường hoặc ô nhiễm có khả năng xử lý được | |
Tỷ lệ lấp đầy | 65% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm tỉnh Bình Phước: 7 km, thành phố Hồ Chí Minh: 89 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 95 km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 60 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 20000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |