Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp An Phước – Đồng Nai

  • Tên: Khu công nghiệp An Phước – Đồng Nai
  • Chủ đầu tư: Tổng Công ty Tín Nghĩa
  • Mã số: ANPHUOC-IP-DNA – Thời gian vận hành: 1
  • Địa chỉ: Xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
  • Tổng diện tích: 201ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Danh sách các công ty tại KCN An Phước​:

  1. Công Ty TNHH Tian-power Technology (việt Nam) | Địa chỉ: Khu Công nghiệp An Phước | Ngành nghề: Sản xuất linh kiện điện tử
  2. Công Ty TNHH Giấy Trung Phú | Địa chỉ: Lô D3-4, đường số 5, KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  3. Công Ty Cổ Phần Ktg Industrial An Phước | Địa chỉ: Đường số 6, KCN An Phước | Ngành nghề: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  4. Công Ty TNHH Midoritosou Việt Nam | Địa chỉ: Đường số 05, KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  5. Công Ty TNHH Gwangjin Vina Hcm | Địa chỉ: Đường số 6, KCN An Phước (Thuê lại nhà xưởng của CÔNG TY TNHH JC VINA) | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  6. Công Ty TNHH Logisvalley Hcmc | Địa chỉ: Lô J1-J10, Đường số 4, KCN An Phước | Ngành nghề: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  7. Công Ty TNHH Việt Nam Umano | Địa chỉ: (Trong khuôn viên Công ty TNHH Vĩnh Cường) Đường số 5, KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm từ plastic
  8. Công Ty TNHH Nissin Medical Việt Nam | Địa chỉ: Đường Số 5, Khu Công Nghiệp An Phước | Ngành nghề: Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  9. Công Ty TNHH Sopex Việt Nam | Địa chỉ: KCN An Phước (Thuê nhà xưởng Công ty TNHH Katoen Natie Việt Nam) | Ngành nghề: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  10. Công Ty TNHH Ducksung Việt Nam | Địa chỉ: Đường số 6, KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  11. Công Ty TNHH Sunhill Việt Nam | Địa chỉ: Nhà xưởng Vĩnh Cường 3B, đường số 05, KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  12. Công Ty Cổ Phần Apf Đồng Nai | Địa chỉ: Đường số 6, KCN An Phước | Ngành nghề: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  13. Công Ty TNHH Saite Power Source Việt Nam | Địa chỉ: Đường số 6, Khu công nghiệp An Phước | Ngành nghề: Sản xuất pin và ắc quy
  14. Công Ty TNHH New Chemical Việt Nam | Địa chỉ: KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm từ plastic
  15. Công Ty TNHH Hamaguchi Precision Việt Nam | Địa chỉ: KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất linh kiện điện tử
  16. Công Ty TNHH Suất Ăn Công Nghiệp Kim Xuân | Địa chỉ: Đường số 6, KCN An Phước | Ngành nghề: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  17. Công Ty TNHH Nakaumi Việt Nam | Địa chỉ: KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  18. Công Ty TNHH Ueno Tekko Việt Nam | Địa chỉ: Khu Công nghiệp An Phước | Ngành nghề: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  19. Công Ty TNHH Nasan Hcm Việt Nam | Địa chỉ: Đường số 6, KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm từ plastic
  20. Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SEOGWANG Viet Nam | Địa chỉ: K1, K2, KCN An Phước
  21. Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Vật Tư Thibidi Tại Long Thành – Đồng Nai | Địa chỉ: Số F5, F 6 lô F, KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  22. Công Ty Cổ Phần Trung Đông – Chi Nhánh An Phước | Địa chỉ: Lô F3-F4, Đường số 6, Khu Công nghiệp An Phước | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm từ plastic
  23. Công Ty TNHH J&C Vina | Địa chỉ: Đường số 6, Khu Công nghiệp An Phước | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  24. Công Ty TNHH Amethyst Vietnam | Địa chỉ: Khu Công nghiệp An Phước | Ngành nghề: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  25. Công Ty TNHH Mgk Frameworks | Địa chỉ: Khu Công nghiệp An Phước | Ngành nghề: Sản xuất các cấu kiện kim loại
  26. Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam An Việt | Địa chỉ: Lô H, đường số 6, KCN An Phước | Ngành nghề: Xây dựng nhà các loại
  27. Công Ty TNHH Công Nghiệp Asan | Địa chỉ: Khu công nghiệp An Phước | Ngành nghề: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  28. CôNG TY TNHH KATOEN NATIE VIệT NAM | Địa chỉ: Đường số 5, KCN An phước | Ngành nghề: Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
  29. Công Ty TNHH Finagra Việt Nam | Địa chỉ: KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất đồ uống
  30. Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Seogwang Viet Nam | Địa chỉ: K1, K2, KCN An Phước | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW: 
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Tín Nghĩa
Địa điểm xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 201 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 11,9%
Thời gian vận hành 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Dệt nhuộm; may mặc, giày dép; đồ gia dụng bằng gỗ, nhựa, nhôm, sắt, tráng men; cơ khí; điện, điện tử; vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 65%
LOCATION & DISTANCE: 
Đường bộ -Cách trung tâm Tp. HCM 47km, Cách khu CN cao Tp. HCM 29km ,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 20km,
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km, Cách Sân bay Long Thành
Xe lửa Ga Biên Hoà: 10 km, ga Sài Gòn: 50 km
Cảng biển Cảng Cát Lái: 35 km; cảng Cái Mép Thị Vải :45km
INFRASTRUCTURE: 
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính rộng đến 40m : 4 làn xe
Đường nhánh phụ 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 10.000m3 /ngày, đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel… đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp.
LEASING PRICE: 
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán linh hoạt
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 2USD
Bình thường 0.067USD
Giờ thấp điểm 0.044 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác

 

anphu