- Tên: Khu công nghiệp An Phát Complex – Hải Dương
- Tổng diện tích: 46.4ha
- Địa chỉ: Tứ Minh, thành phố Hải Dương, Hải Dương
- Chủ đầu tư: ANPHATCOMPLEX-IP-HD
- Thời hạn vận hành: 01/2007 – Thời điểm thành lập: —
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Tỷ lệ lấp đầy: 100%
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | |
Địa điểm | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 46ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | |
Diện tích còn trống | Chỉ còn nhà xưởng | |
Tỷ lệ cây xanh | Updating | |
Thời gian vận hành | 2007 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 | |
Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km | |
Xe lửa | Cách Ga Hải Dương 6km | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Updating | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 22,5m – 2 làn |
Đường nhánh phụ | 15m – 2 làn | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV |
Công suất nguồn | Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An | |
Nước sạch | Công suất | 15.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 15.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Updating |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Updating | |
Phương thức thanh toán | Một lần | |
Đặt cọc | Updating | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3.2 USD/m2 – 4 USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 11.500 VNĐ/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.673 VNĐ/Kwh |
Bình thường | 1.452 VNĐ/Kwh | |
Giờ thấp điểm | 918 VNĐ/Kwh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B | |
Phí khác | Updating |