Thông tin chi tiết Khu công nghiệp An Hạ – Thành phố Hồ Chí Minh
- Tên: Khu công nghiệp An Hạ – Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Tư vấn – Đầu tư – Xây dựng – Thương mại – Sản xuất Nhựt Thành
- Mã số: ANHA-IP-HCM – Thời gian vận hành: 2014
- Địa chỉ: Xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng diện tích: 159.06ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Danh sách doanh nghiệp hoạt động:
1 | CÔNG TY TNHH | CAO PHONG | Việt Nam | Lô số 10, khu Kho, đường D2 | KCN An Hạ | Dịch vụ |
2 | CÔNG TY TNHH | DƯỢC PHẨM AN LẠC | Việt Nam | Lô số 2, khu G, đường N4 | KCN An Hạ | Hóa dầu, dịch vụ |
3 | CÔNG TY TNHH | SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP BÌNH PHÁT | Việt Nam | Lô số 6, khu G, đường N4 | KCN An Hạ | Cơ khí |
4 | CÔNG TY TNHH | THƯƠNG MẠI HƯNG PHÁT THÀNH | Việt Nam | Lô 6A và Lô 6B, khu H, đường D1 | KCN An Hạ | Hóa nhựa, cao su |
5 | CÔNG TY TNHH | HỶ PHÁT | Việt Nam | Lô số 20, khu G, đường D1 | KCN An Hạ | Khác |
6 | CÔNG TY TNHH | MỘT THÀNH VIÊN NAM NGA PHƯỚC | Việt Nam | Lô số 8, khu G, đường N4 | KCN An Hạ | Hóa nhựa, cao su |
7 | CÔNG TY TNHH TM – SX | BAO BÌ TÂN TIẾN PHÁT TÀI | Việt Nam | Lô số 29, khu G, đường D2 | KCN An Hạ | Bao bì (giấy, kim loại), in bao bì |
8 | CÔNG TY TNHH | SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP THUẬN KHANG | Việt Nam | Lô số 26, khu G, đường D1 | KCN An Hạ | Cơ khí |
9 | CÔNG TY TNHH | CƠ KHÍ DƯỢC TUẤN THẮNG | Việt Nam | Lô số 4, khu G, đường N4 | KCN An Hạ | Cơ khí |
10 | CÔNG TY TNHH | UV | Việt Nam | Lô số 18, khu G, đường D1 | KCN An Hạ | Hóa dược & dược phẩm |
11 | CÔNG TY | THƯƠNG MẠI VÀ BAO BÌ SÀI GÒN TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN | Việt Nam | Lô số 28, khu B, đường D2 | KCN An Hạ | Bao bì (giấy, kim loại), in bao bì |
12 | CÔNG TY TNHH | CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PHÁT LỘC | Việt Nam | Lô số 13, khu I, đường D2 | KCN An Hạ | Cơ khí |
13 | CÔNG TY CỔ PHẦN | ĐẦU TƯ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN AN THỊNH | Việt Nam | Lô số 5, 31a, 33, 35, khu B, đường D4 | KCN An Hạ | Hóa nhựa, cao su |
14 | CÔNG TY TNHH | MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC HIỆP | Việt Nam | Lô số 11, khu I, đường D2 | KCN An Hạ | Cơ khí |
15 | CÔNG TY TNHH TM – SX | CÔNG NGHIỆP NGUYỄN TÍNH | Việt Nam | Lô số 16 và Lô số 24, khu G, đường D1 | KCN An Hạ | Cơ khí |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Tư vấn – Đầu tư – Xây dựng – Thương mại – Sản xuất Nhựt Thành | |
Địa điểm | Xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 159.06 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí chế tạo máy, cơ khí chính xác; điện, điện tử, công nghệ thông tin; dược phẩm, hoá dược, hoá chất; sản xuất các sản phẩm kim loại; cơ khí, đúc kim loại; vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất các loại bao bì; chế biến lương thực, thực phẩm… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50 % | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 23 km; Quốc lộ 1A: 10.5 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 23 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái khoảng 46 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 6 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 4 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 80 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 300000 m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000 m3/ngày đêm. |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2064 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |