Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Amata – Đồng Nai
- Tên: Khu công nghiệp Amata – Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Amata
- Mã số: AMATA-IP-DNA – Thời gian vận hành: 1995
- Địa chỉ: Phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích: 494ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CÔNG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VIỆT NAM | Lô 410, Đường 13, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 0251 3991007 |
2 | CÔNG TY TNHH DAEYEONG VINA | Lô 406, đường số 3, KCN AMATA, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | 0251 3991007 |
5 | CÔNG TY TNHH KYODO PRINTING ( VIỆT NAM) | Lô 414, đường 13, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3891057 |
6 | CÔNG TY CP THÉP ĐẶC BIỆT PRO – VISION | KCN Long Bình hiện đại ( Amata), Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936609 |
7 | CÔNG TY TNHH HONDAPLUS VIỆT NAM | Lô 307/1, đường 7A, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3991007 |
8 | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NISSHIN SEIFUN | Đường 15, KCN Long Bình (Amata), Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 8877666 |
9 | VPĐD NIPPON EXPRESS NEC LOGISTICS ( THAILAND) CO., LTD TẠI ĐỒNG NAI | Phòng R206, TT Dịch Vụ Amata, Khu thương mại Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3933684 |
10 | CÔNG TY TNHH JIANGSU JING MENG (VIỆT NAM) | Lô 104/2-2, Đường Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936513 |
11 | CÔNG TY TNHH SANYO VIỆT NAM | Lô 226/10, đường 2, Khu Công Nghiệp Amata, P Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936340 |
13 | CÔNG TY TNHH SHISEIDO VIỆT NAM | Lô 231-233-235-237, đường Amata, KCN Long Bình (Amata), Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936468 |
14 | CÔNG TY TNHH KUREHA VIỆT NAM | Lô 227/3 đường 13, KCN Amata, P Long Bình, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936804 |
15 | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM MUSASHI PAINT | : Lô 227/1, đường Amata, KCN Amata, P. Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3991007 |
16 | CÔNG TY TNHH CAM PLAS MOULD (VIỆT NAM) | 222/2, đường 4, KCN Long Bình (Amata), Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936777 |
17 | CÔNG TY TNHH SCHAEFFLER VIỆT NAM | KCN Amata, P. Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936622 |
18 | CÔNG TY TNHH SHINWA VIỆT NAM | Lô 101/9 KCN Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936630 |
19 | CÔNG TY TNHH DONG SUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) | Lô 201/2, Đường 7A, KCN Amata, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3991007 |
20 | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM TAKAGI | Lô 226/6, KCN Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936496 |
21 | CÔNG TY TNHH ECOSOFT (VIỆT NAM) | Lô 101/2 Đường Amata, KCN Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3991007 |
22 | CÔNG TY TNHH FUJI CARBON VIỆT NAM | Lô 232 Đường Amata, KCN Amata, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936601 |
23 | CÔNG TY TNHH THÉP JFE SHOJI VIỆT NAM | Lô 202, KCN Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936464 |
24 | CÔNG TY TNHH AMWAY VIỆT NAM | Lô 230, KCN Amata, P. Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936574 |
25 | CÔNG TY TNHH UPL VIỆT NAM | Đường Amata, KCN Amata, P. Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936380 |
26 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIVART VINA | Lô 203, đường Amata, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936425 |
27 | CÔNG TY TNHH LOVETEX INDUSTRIAL VIỆT NAM | Lô, 212, Đường 10, Khu Công Nghiệp Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936440 |
28 | CÔNG TY TNHH WATABE WEDDING VIỆT NAM | Lô 200, Đường Amata, KCN Amata, P.Long Bình, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3893596 |
29 | CÔNG TY TNHH SUNDAT CROP SCIENCE | Lô Số 101/8 Đường Số 1, KCN Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936456 |
30 | CÔNG TY TNHH VINA MELT TECHNOS | Lô 101/1, Đường Amata, KCN Amata, P. Long Bình, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3893596 |
31 | CÔNG TY TNHH HOÁ CHẤT WASHIN VIỆT NAM | Lô 122/1, Đường Amata, KCN Amata, P Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936021 |
32 | CÔNG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES (VIỆT NAM) | Lô 211, đường 09, KCN Long Bình (Amata), Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936014 |
33 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MURO VIỆT NAM | Lô 207, đường Amata, KCN Amata, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936301 |
34 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN RITEK VIỆT NAM | Lô 213, Đường Amata, KCN Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3893596 |
35 | CÔNG TY TNHH BUWON VINA | 205 Đường Amata, KCN Amata, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3814086 |
36 | CÔNG TY TNHH SHIOGAI SEIKI VIỆT NAM | Lô 224/4, Đường 24-2, KCN Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936452 |
37 | CÔNG TY TNHH NHỰA SAKAGUCHI VIỆT NAM | Lô 300, đường 7A, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936055 |
38 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ FLEMING VIỆT NAM | Lô 103/2, Đường 16, KCN Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3993987 |
39 | CÔNG TY TNHH KOTOBUKI SEA | Lô 104/6, Đường Amata, KCN Amata, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936272 |
40 | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NOK | Lô 208, KCN Amata, P.Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai | 0251 3936311 |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Amata | |
Địa điểm | Phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 494 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Máy vi tính và phụ kiện; chế biến thực phẩm; chế tạo, lắp ráp điện, cơ khí, điện tử; sản phẩm da, dệt, may mặc, len, giầy dép; vật liệu xây dựng; sản xuất phụ tùng, chế tạo ô tô; dược phẩm, nông dược… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 32 km | |
Hàng không | Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 32 km | |
Xe lửa | Ga Sài Gòn: 32 km | |
Cảng biển | Cảng Đồng Nai: 4 km, Tân cảng: 26 km, cảng Sài Gòn: 32 km, cảng Phú Mỹ: 40 km. | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 80 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 4000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2045 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |