Talk to consultant
swipe up
swipe up
image holder aspect-square object-fit

Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc – IP

Thông tin chi tiết Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc – Thành phố Hồ Chí Minh

  • Tên: Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc – Thành phố Hồ Chí Minh
  • Chủ đầu tư: Công ty Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn – CHOLIMEX
  • Mã số: VINHLOC-HiZ-HCM – Thời gian vận hành: 1
  • Địa chỉ: phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Tổng diện tích: 207ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

2 năm miễn thuế , 4 năm tiếp theo được giảm 50% trên số thuế phải nộp.

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
Địa điểm phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 207 ha
Diện tích đất xưởng 130 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Bông Bạch Tuyết, Công ty TNHH Hoshino (Viet Nam),Công ty TNHH L&D Enterprise (US)
Ngành nghề chính Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, dệt may, cơ khí, điện tử,..
Tỷ lệ lấp đầy 0.66
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ho Chi Minh city: 0km
Hàng không To Tan San Nhat Airport:8km
Xe lửa yes (8km)
Cảng biển to Saigon Sea Port 10km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes: 30 m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 13,5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA
Nước sạch Công suất 12.000m3/days
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50-70 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 4
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu