Talk to consultant
swipe up
swipe up
image holder aspect-square object-fit

Trảng Nhật – IP

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Trảng Nhật – Quảng Nam

  • Tên: Cụm công nghiệp Trảng Nhật – Quảng Nam
  • Chủ đầu tư: Ban quản lý các KCN tỉnh Quảng Nam
  • Mã số: TRANGNHAT-IP-QNA – Thời gian vận hành: 2009
  • Địa chỉ: Xã Điện Hòa và Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
  • Tổng diện tích: 50ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote
Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW: 
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các KCN tỉnh Quảng Nam
Địa điểm Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 50
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản; công nghiệp điện, điện tử, may mặc
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE: 
Đường bộ To Da Nang City: 10km
Hàng không To International airport Da Nang: 10km
Xe lửa YES
Cảng biển To seaport Tien Sa : 19km
INFRASTRUCTURE: 
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE: 
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2059
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
anphu