Thông tin chi tiết khu công nghiệp Tắc Cậu – Kiên Giang
- Tên: khu công nghiệp Tắc Cậu – Kiên Giang
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Kiên Giang
- Mã số: TACCAU – IP – KG – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
- Tổng diện tích: 68ha
- Diện tích xưởng: Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP) và Nghị định số 91/2014/NĐ-CP SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU TẠI CÁC NGHỊ ĐỊNH QUY ĐỊNH VỀ THUẾ
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | ||
Địa điểm | xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 68 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | to Rach Gia city: 20km Ho Chi Minh City: 230km | |
Hàng không | to TanSon Nhat Airport:230km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 4.000 m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | 2 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.3 USD |
Bình thường | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |