Thông tin chi tiết Cụm Công nghiệp Phú Hữu A – Hậu Giang
- Tên: Cụm Công nghiệp Phú Hữu A – Hậu Giang
- Chủ đầu tư: Sở xây dựng tỉnh Hậu Giang
- Mã số: PHUHUU A – EZ-HG – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Xã Phú Hữu,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang
- Tổng diện tích: 558.41ha
- Diện tích xưởng: 1000m² giá chưa bao gồm VAT
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Danh sách công ty hoạt động tiêu biểu:
STT | Cụm CNTT Phú Hữu A -giai đoạn 1 | Mã số | Địa chỉ | Người đại diện pháp luật |
1 | Công ty TNHH Giấy Lee&Man Việt Nam | 6300263995 | Cụm CNTT Phú Hữu A, giai đoạn 1, thị trấn Mái Dầm, huyện Châu Thành, Hậu Giang |
Lee Man Bun |
2 | Công ty Cổ phần Thương mại Dầu khí Đồng Tháp | 5106000001 | Cụm CNTT Đông Phú, giai đoạn 1, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, Hậu Giang |
Lê Thanh Mân |
3 | Công ty TNHH MTV Thực phẩm Hạnh Nguyên | 6300314022 | Cụm CNTT Phú Hữu A, giai đoạn 1, thị trấn Mái Dầm, huyện Châu Thành, Hậu Giang |
Phạm Tiến Hoài |
4 | Công ty TNHH MTV Than Trường Sơn | 1101833137 | Cụm CNTT Phú Hữu A, giai đoạn 1, thị trấn Mái Dầm, huyện Châu Thành, Hậu Giang |
Nguyễn Đức Trường |
5 | Công ty TNHH MTV Xi măng Cần Thơ – Hậu Giang | 6300095765 | Cụm CNTT Phú Hữu A, giai đoạn 1, thị trấn Mái Dầm, huyện Châu Thành, Hậu Giang |
Nguyễn Thị Út Em |
6 | Công ty TNHH MTV Sunpro Steel | 6300310229 | Cụm CNTT Phú Hữu A, giai đoạn 1, thị trấn Mái Dầm, huyện Châu Thành, Hậu Giang |
Di Jun |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | ||
Địa điểm | Xã Phú Hữu,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 558,41 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Xi Măng Cần Thơ | |
Ngành nghề chính | Đa ngành | |
Tỷ lệ lấp đầy | 10% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | to Ho Chi Minh city: 180km | |
Hàng không | To Tan San Nhat Airport:182km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | to Tran De Sea Port 60km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |