Thông tin chi tiết Cụm công nghiệp Nhơn Trạch II Lộc Khang – Đồng Nai
- Tên: Cụm công nghiệp Nhơn Trạch II Lộc Khang – Đồng NaiĐịa chỉ: Số 7 Phùng Khắc Khoan, phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 08. 38221362
Fax: 08. 38221361
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Lộc Khang
- Mã số: NHONTRACHIILOCKHANG-IP-DNA – Thời gian vận hành: 2006
- Địa chỉ: Xã Hiệp Phước và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích: 70ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 60 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Lộc Khang | |
Địa điểm | Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 70 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Điện; điện tử, công nghệ thông tin; thiết bị viễn thông; cơ khí; mỹ phẩm; thực phẩm; thức ăn chăn nuôi; dược phẩm; thiết bị y tế; thiết bị trường học; sản xuất đồ gỗ, nhựa, cao su, vật liệu xây dựng; bao bì; chế bản thiết kế mẫu mã, in ấn; may mặc; dệt; nữ | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km; thành phố Biên Hòa: 30km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 30 km | |
Cảng biển | Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km; cảng Gò Dầu: 23 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 103 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD |
Thời hạn thuê | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |