Thông tin chi tiết Cụm công nghiệp Nam Sách – Hải Dương
- Tên: Cụm công nghiệp Nam Sách – Hải Dương
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang
- Mã số: NAMSACH-IP-HD – Thời gian vận hành: 2009
- Địa chỉ: QL5, Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
- Tổng diện tích: 63ha
- Diện tích xưởng: 2100m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | Công ty TNHH Bao bì AP (Hà Nội) | L6 | (0320)3752862 |
2 | Công ty TNHH Việt Nam ToyoDenso | L17, L18, L23, L24 | (0320)3574450 |
3 | Công ty TNHH May Ever – Glory | L13 và L18 | (0320)3751255 |
4 | Cty CP ĐT và PTHT Nam Quang | (0320)3752001 | |
5 | Công ty CP thức ăn chăn nuôi VINA | (0320)3574192 | |
6 | Công ty CP nhựa và bao bì An Phát | (0320)3755997 | |
7 | Công ty TNHH SX DV TM Môi Trường Xanh | (0320)3751056 | |
8 | Công ty cổ phần Hồng Gia | (0320)3210818 | |
9 | Công ty TNHH ChyunJaan | L3+4+5+9+10 | (0320)3573034 |
10 | Công ty TNHH Hai Vina | L12 | (0320)3752732 |
11 | Công ty TNHH SX và XK Nam Tiến | L19 | (0320)3753948 |
12 | Công ty TNHH May Tinh Lợi | L11+20+21+26 Đến 29 | (0320)3574168 |
13 | Công ty TNHH hóa nhựa Đệ Nhất – CNHD | L4 | (0320)3751292 |
14 | Công ty TNHH GCCB rau quả Vạn Phúc | (0320)3752996 | |
15 | Công ty TNHH Cao su Kiến Hưng | (0320)3574359 | |
16 | Công ty TNHH Việt Tường | L11 | (0320)3574531 |
17 | Công ty TNHH Aiden VN | L5 | (0320)3751450 |
18 | Công ty TNHH Vina Okamoto | L14, L15 | (0320)3751448 |
19 | Công ty TNHH Dy – Vina | L17 | |
20 | Công ty TNHH LFV Metal (VN) | (0320)3574696 | |
21 | CÔNG TY TNHH CHẾ XUẤT SỢI THÉP DUSCO VINA |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang, TNI | |
Địa điểm | QL5 Km58, Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 63 |
Diện tích đất xưởng | 48.5 | |
Diện tích còn trống | 0% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2009 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang | |
Ngành nghề chính | Electronic, Machine | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 57km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 65km; To Cat Bi – Hai Phong: 56km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port: 60km, Cái Lân – Quảng Ninh: 67km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7000 m3/day |
Công suất cao nhất | 7000 m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5200m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |