Talk to consultant
swipe up
swipe up

Định Quán – IP

Thông tin chi tiết Cụm công nghiệp Định Quán – Đồng Nai

  • Tên: Cụm công nghiệp Định Quán – Đồng Nai
  • Chủ đầu tư: Công ty Phát triển hạ tầng KCN Định Quán
  • Mã số: DINHQUAN-IP-DNA – Thời gian vận hành: 2004
  • Địa chỉ: Xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai
  • Tổng diện tích: 54ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:

  • Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Thần Nông
    Văn phòng giao dịch: Lô III-5, Khu Công Nghiệp Định Quán – Huyện Định Quán – Đồng Nai
  • Cty TNHH SX Dây Và Cáp Điện Thiên Đỉnh
    Lô số SKK 80 A, KCN Định Quán – Huyện Định Quán – Đồng Nai
  • Công ty TNHH Kyung Rim Vina
    Khu Công Nghiệp Định Quán – Huyện Định Quán – Đồng Nai
  • Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Số Tám – Chi Nhánh Đồng Nai
    Khu Công Nghiệp Định Quán – Huyện Định Quán – Đồng Nai
  • Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại A .H. H
    Lô Số I . 2 & I -3 _ KCN Định Quán – Huyện Định Quán – Đồng Nai
  • Công Ty Cổ Phần Cơ Khí XD Quốc Vương
    Lô III – 5 KCN Định Quán – Huyện Định Quán – Đồng Nai

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng KCN Định Quán
Địa điểm Xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 54 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất bao bì; giày da; may mặc; điện tử; cơ khí; vật liệu xây dựng; trang trí nội thất; chế biến nông sản
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Thành phố Biên Hòa: 70 km; thành phố Hồ Chí Minh: 100km
Hàng không Sân bay Quốc tế Long Thành: 67km
Xe lửa Ga Biên Hòa: 76km
Cảng biển Cảng Phú Mỹ: 48km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu
Chat Close
phone Call Hotline zalo Chat Zalo whatsapp Chat WhatsApp wechat Chat WeChat telegram Chat Telegram viber Chat Viber line Chat Line kakaotalk Chat KakaoTalk