Thông tin chi tiết Cụm công nghiệp Damen Sông Cấm – Hải Phòng
- Tên: Cụm công nghiệp Damen Sông Cấm – Hải Phòng
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Damen Sông Cấm
Điện thoại: 0225 3525974
Email: [email protected]
- Mã số: DAMEN – IP – HP – Thời gian vận hành: 2015
- Địa chỉ: xã Hoàng Động, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng
- Tổng diện tích: 42ha
- Diện tích xưởng: 1500m² Minimum 2ha
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: 50 USD/m2 Chưa bao gồm VAT, phí quản lý
Ghi chú:
Có vị trí tương đối thuận lợi, tuy nhiên nền đất tương đối yếu
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Vinaconex E&C | |
Địa điểm | xã Hoàng Động, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 42 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 40 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Damen Co.,ltd | |
Ngành nghề chính | Cơ khí, Đóng tàu | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ha Noi city 120km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 148km; | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | To Hai Phong port: 35km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | weak | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 16m, 2 lands |
Đường nhánh phụ | Width: 16m, 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | need to built |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 50-70USD |
Thời hạn thuê | 40 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 2ha | |
Xưởng | $4 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance |