- Tên: Khu công nghiệp Amata Sông Khoai – Tỉnh Quảng Ninh
- Tổng diện tích: 714ha
- Địa chỉ: Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: AMATA – IP – QN
- Thời hạn vận hành: 03/2068 – Thời điểm thành lập: 03/2018
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Tỷ lệ lấp đầy: 40%
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đô thị AMATA Hạ Long | |
Địa điểm | Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 714ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | |
Diện tích còn trống | 485,13ha | |
Tỷ lệ cây xanh | Updating | |
Thời gian vận hành | 2018 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | |
Ngành nghề chính | Các ngành chế biến, chế tạo thông thường và các ngành công nghệ cao (trừ các nhà máy nhuộm, xi mạ và một số ngành có ảnh hưởng nặng nề đến Môi trường) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 32% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội 130km; Cách TP. Hạ Long 20km; Cách TP. Hải Phòng 25km | |
Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 160km; Cách Sân bay Vân Đồn 60km; Cách Sân bay Cát Bi 25km | |
Xe lửa | Ga Uông Bí 10km | |
Cảng biển | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 25km; Cách cảng nước sâu Vân Đồn 60km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Updating | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Updating |
Đường nhánh phụ | Updating | |
Nguồn điện | Điện áp | 110 kV |
Công suất nguồn | 189 MW | |
Nước sạch | Công suất | 27.000m3/day |
Công suất cao nhất | Updating | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m3/day |
Internet và viễn thông | VNPT, Fiber | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | Updating | |
Phương thức thanh toán | Updating | |
Đặt cọc | Updating | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | Updating | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2/year |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.111 USD/KWh |
Bình thường | 0.061 USD/kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.039 USD/kwh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.557USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Updating | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.35USD/m3 (tính bằng 80% nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | |
Phí khác | Updating |